Filter Products Hiện 13 - 24 của 34 kết quả
Thương hiệu
Giá
WP20-12IE _ 12V, 20Ah

ắc quy – battery khô kín khí không cần bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 3 ~ 5 năm

Dòng ắc quy thiết kế chuyên dụng cho bộ lưu điện UPS

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng danh định: 20Ah

Nội trở danh định: 10mOhm

Kích thước D x R x C (mm): 181 x 76 x  167 mm

Trọng lượng: 5,95Kg

Ứng dụng cho: Bộ lưu điện (UPS), hệ thống nguồn điện dự phòng, xe điện, loa kéo

  • ắc quy 12V20Ah này có thể dùng thay thế cho các ắc quy khác có kích thước tương đương như: acquy 12V17Ah, 12V18Ah được dùng phổ biến trong một số dòng: acquy – ắc quy cho UPS APC SUA1500I, SUA2200I, SUA3000I, SMT3000I, SUA5000RMI5U và một số bộ lưu điện (UPS) ắc quy lắp ngoài khác.
816.000 
12V12Ah

ắc quy Globe 12V12Ah, ắc quy khô kín khi không cần bảo dưỡng

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng danh định: 12Ah
  • Dòng phóng tối đa lên tới: 180A
  • Dòng sạc tối đa: 3.6A
  • Kích thước DxRxCmm: 151x98x98mm
  • Trọng lượng: 4.02Kg

Ứng dụng cho: Lưu trữ điện, bộ lưu trữ điện – UPS, xe điện, tủ điện PCCC, thang máy, lưu điện cửa cuốn …

436.000 
WP7.5-12 _ 12V, 7.5Ah

ắc quy Globe WP7.5-12 12V 7.5Ah khô kín khi, không cần bảo dưỡng dùng cho bộ lưu điện UPS, lưu điện cửa cuốn

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng danh định: 7.5Ah

Nội trở danh định: ~ 19mOhm

Kích thước: DxRxC mm: 151x65x102mm

Trọng lượng: 2.3Kg

Ứng dụng: Lưu trữ điện dự phòng, bộ lưu điện UPS, lưu điện cửa cuốn, xe điện, loa kéo, đèn chiếu sáng khẩn cấp, tủ điện PCCC …

310.000 
Mã SP đang cập nhật

ắc quy Lithium Iron Phosphate 12V 100Ah

  • Điện áp danh định: 12.8V
  • Dung lượng danh định: 100Ah
  • Đặc tính tự xả: <3%/tháng
  • Tuổi thọ cao
  • Sạc nhanh
  • Tích hợp mạch bảo vệ ắc quy

Kích thước: DxRxHmm: 330x172x223mm

Trọng lượng: 11.7Kg

Ứng dụng: ắc quy Lithium Iron Photphate có thể sử dụng trong hầu hết các ứng dụng đang sử dụng ắc quy chì axit công nghệ GEL hoặc AGM.

Ngoài ra còn được dùng cho các ứng dụng khác như: Xe nâng – Forklift, xe chơi golf – Golf Car, lưu trữ năng lượng mặt trời – Solar Storage và nhiều ứng dụng khác

 

Mã SP đang cập nhật

ắc quy Lithium Iron Phosphate 12V 150Ah

  • Điện áp danh định: 12.8V
  • Dung lượng danh định: 150Ah
  • Đặc tính tự xả: <3%/tháng
  • Tuổi thọ cao
  • Sạc nhanh
  • Tích hợp mạch bảo vệ ắc quy

Kích thước: DxRxHmm: 483x170x240mm

Trọng lượng: 17.8Kg

Ứng dụng: ắc quy Lithium Iron Photphate có thể sử dụng trong hầu hết các ứng dụng đang sử dụng ắc quy chì axit công nghệ GEL hoặc AGM.

Ngoài ra còn được dùng cho các ứng dụng khác như: Xe nâng – Forklift, xe chơi golf – Golf Car, lưu trữ năng lượng mặt trời – Solar Storage và nhiều ứng dụng khác

 

12V230Ah

ắc quy LONG 12V 230Ah, tuổi thọ thiết kế 10~12 năm ở nhiệt độ 20oC

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng: 230Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: 2.5mOhm
  • Kích thước DxRxC mm: 522x238x219mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực 224mm
  • Trọng lượng: 73.2Kg
WP5-12_ 12V, 5Ah

ắc quy LONG WP5-12, 12V5Ah khô kín khí không cần bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 3 ~ 5 năm

Ắc quy thiết kế chuyên dụng cho bộ lưu điện UPS

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng danh định: 5Ah (20HR)

Nội trở danh định: khoảng 19mOhm

Kích thước: D x R x C mm: 90 x 70 x 101 mm. Tổng chiều cao tính đến điện cực: 107mm

Trọng lượng: 1,9Kg

Ứng dụng: ắc quy dùng cho bộ lưu điện UPS, hệ thống nguồn dự phòng, quạt tích điện, đèn tích điện, xe điện đồ chơi, thang máy

ắc quy – acquy – battery cho một số dòng UPS hay sử dụng ắc quy 12V5Ah: UPS APC, UPS Schneider : như SUA2200RMI2U, SUA3000RMI2U, SRT3000XLI, SURTD5000XLI, SURT6000XLI, SURT7500XLI, SURT1000XLI, SRT8KXLI, SRT10KXLI …, UPS Eaton, UPS Emerson, UPS Huyndai …và nhiều thương hiệu UPS khác đang có trên thị trường Việt Nam

289.000 
WPL65-12ARN, 12V 65Ah

ắc quy LONG 12V 65Ah (20HR), tuổi thọ thiết kế 10~12 năm ở nhiệt độ 20oC

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng danh định: 65Ah (20HR)
  • Nội trở danh định: 7mOhm
  • Dòng xả tối đa: 780A (5 giây)
  • Trọng lượng: 20,9Kg
  • Kích thước DxRxC mm: 350x167x179mm
12V 80Ah

ẮC QUY LONG 12V 80AH, tuổi thọ thiết kế 12 năm

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng danh định: 80Ah
  • Nội trở danh định: 5mOhm
  • Kích thước DxRxCmm: 260x170x202mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực 207mm
  • Trọng lượng: 24.2Kg
2V300Ah

Ắc quy 2V300Ah

  • Điện áp danh định 2V
  • Số ngăn (cell): 1 cell
  • Dung lượng danh định: 300Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: khoảng 0.5mOhm
  • Dòng xả tối đa lên đến: 1800A
  • Kích thước:  DxRxC mm: 170x150x333mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 342.5mm
2V400Ah

ắc quy 2V400Ah

  • Điện áp danh định: 2V
  • Số ngăn (cell): 1 Cell
  • Dung lượng danh định: 400Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: 0.45mOhm
  • Dòng xả tối đa: 2400A (5 giây)
  • Kích thước: DxRxC mm: 197x170x333mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 324.5mm
  • Trọng lượng: 25.5Kg
2V500Ah

ắc quy 2V500Ah, tuổi thọ thiết kế 15 năm

  • Điện áp danh định: 2V
  • Dung lượng danh định: 500Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: 0.45mOhn
  • Dòng xả tối đa lên đến 3000A (5 giây)
  • Kích thước DxRxC mm: 241x172x326 mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 340mm
  • Trọng lượng: 29Kg