Filter Products Hiện 1 - 12 của 15 kết quả
Thương hiệu
Giá
UPS 12460 F2

ẮC QUY – BATTERY cho bộ lưu điện – UPS

  • ắc quy CSB UPS 12460 F2 – Bình ắc quy UPS12460F2
  • Tuổi thọ thiết kế lên đến 5 năm ở điều kiện tiêu chuẩn
  • Điện áp sạc thả nổi: 13.5~13.8VDC ở nhiệt độ 25 độ C
  • Dung lượng danh định: 460W
  • Dòng xả tối đa: 130A (5 giây)
  • Dòng sạc tối đa: 3.8A
  • Nội trở danh định: khoảng 16.6mOhm
12V155Ah

ắc quy LONG 12V155Ah

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng danh định: 155Ah
  • Nội trở danh định: 3.4mOhm
  • Dòng xả tối đa: 1550A (5 giây)
  • Kích thước DxRxC mm: 483x170x240 mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 240mm
  • Trọng lượng: 48.2Kg
CSB GP 12120 F2

ắc quy CSB GP 12120 F2 12V 12Ah

Valve Regulated Lead Acid Battery
Maintenance‐Free Sealed Lead Acid Battery

  • Tuổi thọ thiết kế trong điều kiện tiêu chuẩn lên đến 5 năm
  • Điện áp danh định: 12V (6 cells/bình)
  • Dung lượng danh định: 12Ah
  • Dòng sạc tối đa: 3.6A
  • Kích thước: Dài: 151mm, Rộng: 98mm, Cao: 94mm, Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 100mm
GP 1272 F2

Ắc quy CSB GP 1272 F2 12V28W, ắc quy kín khí không cần bảo dưỡng
Valve Regulated Lead Acid Battery
Maintenance-Free Sealed Lead Acid Battery

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng: 28W/Cell
  • Trọng lượng: Khoảng 2.1Kg
  • Dòng xả tối đa: 100A/130A (trong 5 giây)
  • Nội trở danh định: khoảng 19.8mOhm
  • Dòng sạc tối đa: 2.8A
  • Sạc thúc và sạc chu kỳ: 14.4 ~ 15.0 Vdc ở 25°C
  • Tuổi thọ thiết kế: 3~5 năm
  • Kích thước: Dài: 150.9±2.0mm,     Rộng: 64.8±1.0mm,    Cao: 94.3±1.0mm.

Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 98.6±1.0mm

 

12V100Ah
  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng: 100Ah
  • Kích thước (DxRxC)mm: 329,5 x 172,3 x 215 mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực : 222mm
  • Trọng lượng: ~ 31,3Kg
WP20-12IE _ 12V, 20Ah

ắc quy – battery: Globe WP20-12 IE ắc quy khô kín khí không cần bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 3 ~ 5 năm

Dòng ắc quy thiết kế chuyên dụng cho bộ lưu điện UPS

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng danh định: 20Ah

Nội trở danh định: 10mOhm

Kích thước D x R x C (mm): 181 x 76 x  167 mm

Trọng lượng: 5,95Kg

Ứng dụng cho: Bộ lưu điện (UPS), hệ thống nguồn điện dự phòng, xe điện, loa kéo

  • ắc quy 12V20Ah này có thể dùng thay thế cho các ắc quy khác có kích thước tương đương như: acquy 12V17Ah, 12V18Ah được dùng phổ biến trong một số dòng: acquy – ắc quy cho UPS APC SUA1500I, SUA2200I, SUA3000I, SMT3000I, SUA5000RMI5U và một số bộ lưu điện (UPS) ắc quy lắp ngoài khác.
816.000 
12V230Ah

ắc quy LONG 12V 230Ah, tuổi thọ thiết kế 10~12 năm ở nhiệt độ 20oC

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng: 230Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: 2.5mOhm
  • Kích thước DxRxC mm: 522x238x219mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực 224mm
  • Trọng lượng: 73.2Kg
12V 80Ah

ẮC QUY LONG 12V 80AH, tuổi thọ thiết kế 12 năm

  • Điện áp danh định: 12V
  • Dung lượng danh định: 80Ah
  • Nội trở danh định: 5mOhm
  • Kích thước DxRxCmm: 260x170x202mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực 207mm
  • Trọng lượng: 24.2Kg
2V300Ah

Ắc quy 2V300Ah

  • Điện áp danh định 2V
  • Số ngăn (cell): 1 cell
  • Dung lượng danh định: 300Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: khoảng 0.5mOhm
  • Dòng xả tối đa lên đến: 1800A
  • Kích thước:  DxRxC mm: 170x150x333mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 342.5mm
2V500Ah

ắc quy 2V500Ah, tuổi thọ thiết kế 15 năm

  • Điện áp danh định: 2V
  • Dung lượng danh định: 500Ah (10HR)
  • Nội trở danh định: 0.45mOhn
  • Dòng xả tối đa lên đến 3000A (5 giây)
  • Kích thước DxRxC mm: 241x172x326 mm. Tổng chiều cao đến đầu điện cực: 340mm
  • Trọng lượng: 29Kg
WP1236W _ 12V, 9Ah

Ắc quy WP1236W 12V9Ah khô kín khí không cần bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 3~5 năm

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng danh định: 9Ah (20HR)

Nội trở danh định: khoảng 14mOhm

Kích thước: D x R x C (mm): 151 x 65 x 94 mm. Tổng chiều cao tính từ điện cực 102mm

Trọng lượng: 2,7Kg

Ứng dụng: Tích trữ điện dự phòng, Bộ lưu điện (UPS), lưu điện của cuốn, hệ thống nguồn điện dự phòng, xe điện, loa kéo …

350.000 
Mã SP đang cập nhật

ắc quy Vision CP12240E­-X

  • Dung lượng: 24Ah
  • Điện áp danh định: 12V
  • Số ngăn (Cells): 6
  • Tuổi thọ thiết kế 5 năm
  • Nội trở danh định: 12mOhm
  • Kích thước: DxRxC mm: 166x175x125mm.
  • Trọng lượng: 7,6Kg
1.320.000